forked from Garde-Studios/new
631 lines
56 KiB
INI
631 lines
56 KiB
INI
luckperms.logs.actionlog-prefix=NHẬT KÍ
|
|
luckperms.logs.verbose-prefix=VB
|
|
luckperms.logs.export-prefix=XUẤT
|
|
luckperms.commandsystem.available-commands=Dùng {0} để xem mã lệnh có sẵn
|
|
luckperms.commandsystem.command-not-recognised=Lệnh không được ghi nhận
|
|
luckperms.commandsystem.no-permission=Bạn không có quyền để thực hiện lệnh này\!
|
|
luckperms.commandsystem.no-permission-subcommands=Bạn không có quyền để thực hiện mã lệnh con này
|
|
luckperms.commandsystem.already-executing-command=Một lệnh khác đang được thực thi, đang chờ lệnh được hoàn thành...
|
|
luckperms.commandsystem.usage.sub-commands-header=Lệnh con
|
|
luckperms.commandsystem.usage.usage-header=Sử dụng lệnh
|
|
luckperms.commandsystem.usage.arguments-header=Tham số
|
|
luckperms.first-time.no-permissions-setup=Có vẻ như chưa có quyền nào được thiết lập\!
|
|
luckperms.first-time.use-console-to-give-access=Trước khi có thể sử dụng bất kỳ lệnh LuckPerms nào trong trò chơi, bạn cần sử dụng bảng điều khiển để cấp quyền truy cập cho mình
|
|
luckperms.first-time.console-command-prompt=Mở bảng điều khiển của bạn và chạy
|
|
luckperms.first-time.next-step=Sau khi hoàn thành việc này, bạn có thể bắt đầu xác định các nhiệm vụ cấp quyền và nhóm của mình
|
|
luckperms.first-time.wiki-prompt=Không biết bắt đầu từ đâu? Xem tại đây\: {0}
|
|
luckperms.login.try-again=Vui lòng thử lại sau
|
|
luckperms.login.loading-database-error=Đã xảy ra lỗi trong dữ liệu khi tải dữ liệu quyền cấp
|
|
luckperms.login.server-admin-check-console-errors=Nếu bạn là quản trị viên của máy chủ, vui lòng kiểm tra bảng điều khiển xem có lỗi nào không
|
|
luckperms.login.server-admin-check-console-info=Vui lòng kiểm tra bảng điều khiển của máy chủ để biết thêm thông tin
|
|
luckperms.login.data-not-loaded-at-pre=Dữ liệu quyền cho người dùng của bạn không được xử lí trong giai đoạn đăng nhập trước
|
|
luckperms.login.unable-to-continue=không thể tiếp tục được
|
|
luckperms.login.craftbukkit-offline-mode-error=điều này có thể do xung đột giữa CraftBukkit và chế độ trực tuyến
|
|
luckperms.login.unexpected-error=Đã xảy ra lỗi không mong muốn trong khi thiết lập dữ liệu quyền cấp của bạn
|
|
luckperms.opsystem.disabled=Hệ thống Vanilla OP bị tắt trên máy chủ này
|
|
luckperms.opsystem.sponge-warning=Xin lưu ý rằng trạng thái của Máy chủ không ảnh hưởng đến việc kiểm tra quyền của Sponge khi plugin cấp quyền được cài đặt, nên bạn phải chỉnh sửa dữ liệu người dùng trực tiếp
|
|
luckperms.duration.unit.years.plural={0} năm
|
|
luckperms.duration.unit.years.singular={0} năm
|
|
luckperms.duration.unit.years.short={0}y
|
|
luckperms.duration.unit.months.plural={0} tháng
|
|
luckperms.duration.unit.months.singular={0} tháng
|
|
luckperms.duration.unit.months.short={0}mo
|
|
luckperms.duration.unit.weeks.plural={0} tuần
|
|
luckperms.duration.unit.weeks.singular={0} tuần
|
|
luckperms.duration.unit.weeks.short={0}w
|
|
luckperms.duration.unit.days.plural={0} ngày
|
|
luckperms.duration.unit.days.singular={0} ngày
|
|
luckperms.duration.unit.days.short={0}d
|
|
luckperms.duration.unit.hours.plural={0} giờ
|
|
luckperms.duration.unit.hours.singular={0} giờ
|
|
luckperms.duration.unit.hours.short={0}h
|
|
luckperms.duration.unit.minutes.plural={0} phút
|
|
luckperms.duration.unit.minutes.singular={0} phút
|
|
luckperms.duration.unit.minutes.short={0}m
|
|
luckperms.duration.unit.seconds.plural={0} giây
|
|
luckperms.duration.unit.seconds.singular={0} giây
|
|
luckperms.duration.unit.seconds.short={0}s
|
|
luckperms.duration.since=cách đây {0}
|
|
luckperms.command.misc.invalid-code=Mã không hợp lệ
|
|
luckperms.command.misc.response-code-key=mã phản hồi
|
|
luckperms.command.misc.error-message-key=tin-nhắn
|
|
luckperms.command.misc.bytebin-unable-to-communicate=Không thể tương tác với bytebin
|
|
luckperms.command.misc.webapp-unable-to-communicate=Không thể tương tác với ứng dụng web
|
|
luckperms.command.misc.check-console-for-errors=Vui lòng nhìn vào bảng điều khiển để xem lỗi
|
|
luckperms.command.misc.file-must-be-in-data=Tệp tin {0} phải là tệp trực tiếp với dữ liệu thư mục
|
|
luckperms.command.misc.wait-to-finish=Vui lòng đợi cho đến khi hoàn thành rồi thử lại
|
|
luckperms.command.misc.invalid-priority=Mã ưu tiên {0} không hợp lệ
|
|
luckperms.command.misc.expected-number=Cần một con số
|
|
luckperms.command.misc.date-parse-error=Không thể phân tích cú pháp {0}
|
|
luckperms.command.misc.date-in-past-error=Bạn không thể đặt thời gian trong quá khứ\!
|
|
luckperms.command.misc.page=trang {0} trong {1}
|
|
luckperms.command.misc.page-entries={0} mục
|
|
luckperms.command.misc.none=Không có
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.unexpected=Đã xảy ra lỗi không mong muốn
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.user=Người dùng không xử lí được
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.user-specific=Không thể xử lí người dùng xác định {0}
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.user-not-found=Không thể tìm thấy người dùng có tên {0}
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.user-save-error=Có một lỗi xảy ra khi lưu dữ liệu người dùng cho {0}
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.user-not-online=Người dùng {0} không ở trực tuyến
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.user-invalid={0} không phải là tên người dùng hoặc UUID hợp lệ
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.user-not-uuid=Người dùng xác định {0} có UUID không hợp lệ
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.group=Nhóm chưa được xử lí
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.all-groups=Không thể xử lí tất cả các nhóm
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.group-not-found=Không thể tìm thấy nhóm có tên {0}
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.group-save-error=Có một lỗi xảy ra khi lưu dữ liệu nhóm cho {0}
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.group-invalid={0} không phải là một tên nhóm hợp lệ
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.track=Thang chưa được xử lí
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.all-tracks=Không thể xử lí tất cả các thang
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.track-not-found=Không thể tìm thấy thang có tên {0}
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.track-save-error=Có một lỗi đã xảy ra khi lưu dữ liệu thang cho {0}
|
|
luckperms.command.misc.loading.error.track-invalid={0} không phải là một tên thang hợp lệ
|
|
luckperms.command.editor.no-match=Không thể mở trình chỉnh sửa, không có gì trùng với kiểu mong muốn
|
|
luckperms.command.editor.start=Đang chuẩn bị bản chỉnh sửa mới, xin đợi...
|
|
luckperms.command.editor.url=Nhấp vào đường dẫn phía dưới để mở trình chỉnh sửa
|
|
luckperms.command.editor.unable-to-communicate=Không thể kết nối với bản chỉnh sửa
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.success=Dữ liệu trong trình chỉnh sửa web được áp dụng cho {0} {1} thành công
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.success-summary={0} {1} và {2} {3}
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.success.additions=phần bổ sung
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.success.additions-singular=phần bổ sung
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.success.deletions=mục xóa
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.success.deletions-singular=mục xóa
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.no-changes=Không có thay đổi nào được áp dụng từ trình chỉnh sửa web, dữ liệu trả về không chứa bất kỳ chỉnh sửa nào
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.unknown-type=Không thể áp dụng bản chỉnh sửa cho loại đối tượng được xác định
|
|
luckperms.command.editor.apply-edits.unable-to-read=Không thể đọc dữ liệu bằng mã đã cho
|
|
luckperms.command.search.searching.permission=Đang tìm người dùng và nhóm với {0}
|
|
luckperms.command.search.searching.inherit=Đang tìm kiếm người dùng và nhóm kế thừa từ {0}
|
|
luckperms.command.search.result=Đã tìm thấy {0} mục từ {1} người dùng và {2} nhóm
|
|
luckperms.command.search.result.default-notice=Lưu ý\: khi tìm kiếm thành viên của nhóm mặc định, những người chơi ngoại tuyến không có quyền khác sẽ không được hiển thị\!
|
|
luckperms.command.search.showing-users=Hiển thị các mục người dùng
|
|
luckperms.command.search.showing-groups=Hiển thị các mục nhóm
|
|
luckperms.command.tree.start=Đang tạo quyền thang bậc, vui lòng đợi...
|
|
luckperms.command.tree.empty=Không thể tạo thang bậc, nên không tìm thấy kết quả
|
|
luckperms.command.tree.url=Quyền thang bậc URL
|
|
luckperms.command.verbose.invalid-filter={0} không phải là một bộ lọc hợp lệ
|
|
luckperms.command.verbose.enabled=Đang ghi bộ nhật ký {0} cho các séc khớp với {1}
|
|
luckperms.command.verbose.command-exec=Đang buộc {0} phải thực hiện lệnh {1} và báo cáo tất cả các lần kiểm tra đã thực hiện...
|
|
luckperms.command.verbose.off=Bộ ghi nhật ký {0}
|
|
luckperms.command.verbose.command-exec-complete=Thực hiện lệnh hoàn tất
|
|
luckperms.command.verbose.command.no-checks=Lệnh dược thực thi thành công, nhưng không có quyền nào được kiểm tra
|
|
luckperms.command.verbose.command.possibly-async=Đây có thể là do plugin chạy lệnh ở nền sau (async)
|
|
luckperms.command.verbose.command.try-again-manually=Bạn vẫn có thể dùng bộ nhật ký thủ công để phát hiện các việc kiểm tra như sau
|
|
luckperms.command.verbose.enabled-recording=Đang ghi lại chi tiết {0} để kiểm tra trùng khớp với {1}
|
|
luckperms.command.verbose.uploading=Ghi nhật ký {0}, tải lên kết quả...
|
|
luckperms.command.verbose.url=Kết quả bộ nhật kí URL
|
|
luckperms.command.verbose.enabled-term=kích hoạt
|
|
luckperms.command.verbose.disabled-term=tắt
|
|
luckperms.command.verbose.query-any=BẤT KÌ
|
|
luckperms.command.info.running-plugin=Ðang chạy
|
|
luckperms.command.info.platform-key=Nền tảng
|
|
luckperms.command.info.server-brand-key=Thương hiệu máy chủ
|
|
luckperms.command.info.server-version-key=Phiên bản máy chủ
|
|
luckperms.command.info.storage-key=Bộ nhớ
|
|
luckperms.command.info.storage-type-key=Dạng
|
|
luckperms.command.info.storage.meta.split-types-key=Dạng
|
|
luckperms.command.info.storage.meta.ping-key=Ping
|
|
luckperms.command.info.storage.meta.connected-key=Đã kết nối
|
|
luckperms.command.info.storage.meta.file-size-key=Kích thước tập tin
|
|
luckperms.command.info.extensions-key=Tiện ích mở rộng
|
|
luckperms.command.info.messaging-key=Tin nhắn
|
|
luckperms.command.info.instance-key=Đối tượng
|
|
luckperms.command.info.static-contexts-key=Trường chốt
|
|
luckperms.command.info.online-players-key=Người chơi trực tuyến
|
|
luckperms.command.info.online-players-unique={0} đa dạng
|
|
luckperms.command.info.uptime-key=Thời gian hoạt động
|
|
luckperms.command.info.local-data-key=Dữ liệu cục bộ
|
|
luckperms.command.info.local-data={0} người dùng, {1} nhóm, {2} thang
|
|
luckperms.command.generic.create.success={0} đã được tạo thành công
|
|
luckperms.command.generic.create.error=Đã xảy ra lỗi khi tạo {0}
|
|
luckperms.command.generic.create.error-already-exists={0} đã tồn tại\!
|
|
luckperms.command.generic.delete.success={0} đã được xóa thành công
|
|
luckperms.command.generic.delete.error=Đã xảy ra lỗi khi xóa {0}
|
|
luckperms.command.generic.delete.error-doesnt-exist={0} không tồn tại\!
|
|
luckperms.command.generic.rename.success={0} đã được thay đổi tên đến {1}
|
|
luckperms.command.generic.clone.success={0} đã được sao lưu đến {1}
|
|
luckperms.command.generic.info.parent.title=Nhóm chính
|
|
luckperms.command.generic.info.parent.temporary-title=Nhóm chính tạm thời
|
|
luckperms.command.generic.info.expires-in=hết hạn trong
|
|
luckperms.command.generic.info.inherited-from=thừa hưởng từ
|
|
luckperms.command.generic.info.inherited-from-self=bản thân
|
|
luckperms.command.generic.show-tracks.title=Thang của {0}
|
|
luckperms.command.generic.show-tracks.empty={0} không ở trong thang nào
|
|
luckperms.command.generic.clear.node-removed={0} mẩu được gỡ bỏ
|
|
luckperms.command.generic.clear.node-removed-singular={0} mẩu được gỡ bỏ
|
|
luckperms.command.generic.clear={0} mẩu được gỡ bỏ trong trường {1}
|
|
luckperms.command.generic.permission.info.title=Quyền cấp của {0}
|
|
luckperms.command.generic.permission.info.empty={0} không có quyền nào được sắp đặt
|
|
luckperms.command.generic.permission.info.click-to-remove=Nhấp để gỡ mẩu khỏi {0}
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.info.title=Thông tin quyền về {0}
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.info.directly={0} có {1} được đặt về {2} ở trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.info.inherited={0} kế thừa từ {1} được đặt về {2} từ {3} ở trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.info.not-directly={0} có {1} chưa được đặt
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.info.not-inherited={0} không kế thừa {1}
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.result.title=Kiểm tra quyền của {0}
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.result.result-key=Kết quả
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.result.processor-key=Bộ xử lý
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.result.cause-key=Lý do
|
|
luckperms.command.generic.permission.check.result.context-key=Trường
|
|
luckperms.command.generic.permission.set=Đặt {0} thành {1} cho {2} trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.permission.already-has={0} đã có {1} đặt trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.permission.set-temp=Đã đặt {0} thành {1} cho {2} trong khoảng thời gian {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.permission.already-has-temp={0} đã có {1} đặt tạm thời trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.permission.unset=Đã gỡ {0} cho {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.permission.doesnt-have={0} không có {1} đặt trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.permission.unset-temp=Đã gỡ quyền cấp tạm thời {0} cho {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.permission.subtract=Đã đặt {0} thành {1} cho {2} trong khoảng thời gian {3} trong trường {4}, thấp hơn {5}
|
|
luckperms.command.generic.permission.doesnt-have-temp={0} không có {1} đặt tạm thời trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.permission.clear=Các quyền của {0} đã được xóa khỏi trường {1}
|
|
luckperms.command.generic.parent.info.title=Chốt chính của {0}
|
|
luckperms.command.generic.parent.info.empty={0} không có chốt chính sắp đặt
|
|
luckperms.command.generic.parent.info.click-to-remove=Nhấp để gỡ chốt chính này khỏi {0}
|
|
luckperms.command.generic.parent.add={0} bây giờ được thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.add-temp={0} bây giờ được thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong khoảng thời gian {2} trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.parent.set={0} đã có nhóm chính có sẵn bị xóa, nên được thừa hưởng từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.set-track={0} đã có nhóm chính có sẵn trong thang {1} bị xóa, nên giờ được thừa hưởng từ {2} trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.parent.remove={0} không còn thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.remove-temp={0} không còn thừa hưởng quyền cấp tạm thời từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.subtract={0} sẽ được thừa hưởng quyền cấp từ {1} trong khoảng thời gian {2} in trong trường {3}, thấp hơn một khoảng {4}
|
|
luckperms.command.generic.parent.clear=Chốt chính của {0} đã được xóa khỏi trường {1}
|
|
luckperms.command.generic.parent.clear-track=Chốt chính của {0} trong thang {1} đã bị xóa trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.already-inherits={0} đã được kế thừa từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.doesnt-inherit={0} không thừa hưởng từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.already-temp-inherits={0} không còn thừa hưởng quyền cấp tạm thời từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.parent.doesnt-temp-inherit={0} tạm thời không kế thừa từ {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.info.title-prefix=Tiền tố của {0}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.info.title-suffix=Hậu tố của {0}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.info.none-prefix={0} không có tiền tố nào
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.info.none-suffix={0} không có hậu tố nào
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.info.click-to-remove=Nhấp để gỡ {0} này khỏi {1}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.already-has={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.already-has-temp={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên tạm thời {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.doesnt-have={0} không có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.doesnt-have-temp={0} không có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên tạm thời {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.add={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.add-temp={0} đã có {1} {2} đặt ở mức ưu tiên {3} trong khoảng thời gian {4} của trường {5}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.remove={0} đã có {1} {2} ở mức ưu tiên {3} bị xóa trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.remove-bulk={0} đã có tất cả {1} ở mức ưu tiên {2} bị xóa trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.remove-temp={0} đã có {1} {2} tạm thời ở mức ưu tiên {3} bị xóa trong trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.chat-meta.remove-temp-bulk={0} đã có tất cả {1} tạm thời ở mức ưu tiên {2} bị xóa trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.meta.info.title=Dữ liệu đối tượng của {0}
|
|
luckperms.command.generic.meta.info.none={0} không có đối tượng dữ liệu nào
|
|
luckperms.command.generic.meta.info.click-to-remove=Nhấp để xóa mẩu dữ liệu này khỏi {0}
|
|
luckperms.command.generic.meta.already-has={0} đã có khóa dữ liệu {1} đặt thành {2} trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.meta.already-has-temp={0} đã có khóa dữ liệu {1} tạm thời đặt thành {2} trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.meta.doesnt-have={0} không có khóa dữ liệu {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.meta.doesnt-have-temp={0} không có khóa dữ liệu {1} đặt tạm thời trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.meta.set=Đã đặt khóa đối tượng dữ liệu {0} thành {1} cho {2} trong trường {3}
|
|
luckperms.command.generic.meta.set-temp=Đã đặt khóa meta {0} thành {1} cho {2} trong khoảng thời gian {3} của trường {4}
|
|
luckperms.command.generic.meta.unset=Đã gỡ khóa đối tượng dữ liệu {0} cho {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.meta.unset-temp=Đã gỡ khóa đối tượng dữ liệu tạm thời {0} cho {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.meta.clear=Đối tượng dữ liệu {0} có loại trùng khớp {1} bị xóa trong trường {2}
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.title=Dữ liệu của trường
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.mode.key=chế độ
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.mode.server=máy chủ
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.mode.active-player=các người chơi hoạt động
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.contexts-key=Trường
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.prefix-key=Tiền tố
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.suffix-key=Hậu tố
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.primary-group-key=Nhóm chính
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.meta-key=Dữ liệu đối tượng
|
|
luckperms.command.generic.contextual-data.null-result=Không có
|
|
luckperms.command.user.info.title=Thông tin người dùng
|
|
luckperms.command.user.info.uuid-key=UUID
|
|
luckperms.command.user.info.uuid-type-key=dạng
|
|
luckperms.command.user.info.uuid-type.mojang=mojang
|
|
luckperms.command.user.info.uuid-type.not-mojang=ngoại tuyến
|
|
luckperms.command.user.info.status-key=Trạng thái
|
|
luckperms.command.user.info.status.online=Trực tuyến
|
|
luckperms.command.user.info.status.offline=Ngoại tuyến
|
|
luckperms.command.user.removegroup.error-primary=Bạn không thể xóa người dùng khỏi nhóm chính của họ
|
|
luckperms.command.user.primarygroup.not-member={0} chưa phải là thành viên của {1}, đang thêm họ bây giờ
|
|
luckperms.command.user.primarygroup.already-has={0} đã đặt {1} làm nhóm chính của họ
|
|
luckperms.command.user.primarygroup.warn-option=Cảnh báo\: Phương pháp tính toán nhóm chính đang được máy chủ này ({0}) sử dụng có thể không phản lại thay đổi này
|
|
luckperms.command.user.primarygroup.set=Nhóm chính của {0} đã được đặt thành {1}
|
|
luckperms.command.user.track.error-not-contain-group={0} chưa có trong bất kỳ nhóm nào trên {1}
|
|
luckperms.command.user.track.unsure-which-track=Khi không chắc chắn nên sử dụng thang nào, vui lòng chỉ định nó trong tham biến
|
|
luckperms.command.user.track.missing-group-advice=Có thể tạo nhóm hoặc xóa nhóm khỏi thang và thử lại
|
|
luckperms.command.user.promote.added-to-first={0} không có trong bất kỳ nhóm nào trên {1}, vì vậy chúng đã được thêm vào nhóm đầu tiên, {2} trong trường {3}
|
|
luckperms.command.user.promote.not-on-track={0} không thuộc bất kỳ nhóm nào trên {1}, vì vậy đã không được lên cấp
|
|
luckperms.command.user.promote.success=Đã lên cấp {0} theo thang {1} từ {2} đến {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.user.promote.end-of-track=Đã đến điểm kết thúc của thang {0}, không thể lên cấp {1} được nữa
|
|
luckperms.command.user.promote.next-group-deleted=Nhóm tiếp theo trên thang {0} không còn tồn tại nữa
|
|
luckperms.command.user.promote.unable-to-promote=Không thể thăng cấp người dùng
|
|
luckperms.command.user.demote.success=Đã xuống cấp {0} theo thang {1} từ {2} đến {3} trong trường {4}
|
|
luckperms.command.user.demote.end-of-track=Đã đến điểm kết thúc của thang {0}, vì vậy {1} đã bị xóa khỏi {2}
|
|
luckperms.command.user.demote.end-of-track-not-removed=Đã đến điểm kết thúc của thang {0}, nhưng {1} không bị xóa khỏi nhóm đầu tiên
|
|
luckperms.command.user.demote.previous-group-deleted=Nhóm trước trên thang {0} không còn tồn tại nữa
|
|
luckperms.command.user.demote.unable-to-demote=Không thể xuống cấp người dùng
|
|
luckperms.command.group.list.title=Nhóm
|
|
luckperms.command.group.delete.not-default=Bạn không thể xóa nhóm mặc định
|
|
luckperms.command.group.info.title=Thông tin Nhóm
|
|
luckperms.command.group.info.display-name-key=Tên hiển thị
|
|
luckperms.command.group.info.weight-key=Trọng số
|
|
luckperms.command.group.setweight.set=Đặt trọng số thành {0} cho nhóm {1}
|
|
luckperms.command.group.setdisplayname.doesnt-have={0} không có tên hiển thị nào được đặt
|
|
luckperms.command.group.setdisplayname.already-has={0} đã có tên hiển thị được đặt là {1}
|
|
luckperms.command.group.setdisplayname.already-in-use=Tên hiển thị {0} đã được {1} sử dụng
|
|
luckperms.command.group.setdisplayname.set=Đặt tên hiển thị thành {0} cho nhóm {1} trong trường {2}
|
|
luckperms.command.group.setdisplayname.removed=Đã xóa tên hiển thị cho nhóm {0} trong trường {1}
|
|
luckperms.command.track.list.title=Thang
|
|
luckperms.command.track.path.empty=Không có
|
|
luckperms.command.track.info.showing-track=Hiển thị thang
|
|
luckperms.command.track.info.path-property=Đường dẫn
|
|
luckperms.command.track.clear=Nhóm thang của {0} đã bị xóa
|
|
luckperms.command.track.append.success=Nhóm {0} đã được thêm vào thang {1}
|
|
luckperms.command.track.insert.success=Nhóm {0} đã được chèn vào trong thang {1} tại vị trí {2}
|
|
luckperms.command.track.insert.error-number=Đang cần con số nhưng lại nhận được\: {0}
|
|
luckperms.command.track.insert.error-invalid-pos=Không thể chèn ở vị trí {0}
|
|
luckperms.command.track.insert.error-invalid-pos-reason=vị trí không hợp lệ
|
|
luckperms.command.track.remove.success=Nhóm {0} đã được gỡ bỏ từ thang {1}
|
|
luckperms.command.track.error-empty=Không thể sử dụng {0} vì nó trống hoặc chỉ chứa một nhóm
|
|
luckperms.command.track.error-multiple-groups={0} là thành viên của nhiều nhóm trên thang này
|
|
luckperms.command.track.error-ambiguous=Không thể xác định vị trí được
|
|
luckperms.command.track.already-contains={0} đã chứa {1}
|
|
luckperms.command.track.doesnt-contain={0} không chứa {1}
|
|
luckperms.command.log.load-error=Nhật kí không thể xử lí được
|
|
luckperms.command.log.invalid-page=Số trang không hợp lệ
|
|
luckperms.command.log.invalid-page-range=Vui lòng nhập giá trị từ {0} đến {1}
|
|
luckperms.command.log.empty=Không có mục nhật ký nào để hiển thị
|
|
luckperms.command.log.notify.error-console=Không thể chuyển đổi chế độ thông báo cho bảng điều khiển
|
|
luckperms.command.log.notify.enabled-term=Đã bật
|
|
luckperms.command.log.notify.disabled-term=Đã tắt
|
|
luckperms.command.log.notify.changed-state={0} kết quả nhật kí
|
|
luckperms.command.log.notify.already-on=Bạn đã được nhận được thông báo
|
|
luckperms.command.log.notify.already-off=Bạn hiện không nhận được thông báo nào
|
|
luckperms.command.log.notify.invalid-state=Trạng thái không xác định. Đang cần {0} hoặc {1}
|
|
luckperms.command.log.show.search=Hiển thị các hành động gần đây cho mẫu {0}
|
|
luckperms.command.log.show.recent=Đạng xem hành động gần đây
|
|
luckperms.command.log.show.by=Đạng xem hành động gần đây trong {0}
|
|
luckperms.command.log.show.history=Hiển thị lịch sử cho {0} {1}
|
|
luckperms.command.export.error-term=Lỗi
|
|
luckperms.command.export.already-running=Có một quá trình xuất hiện đang chạy
|
|
luckperms.command.export.file.already-exists=Tập tin {0} đã tồn tại
|
|
luckperms.command.export.file.not-writable=Tập tin {0} không thể ghi được
|
|
luckperms.command.export.file.success=Xuất thành công sang {0}
|
|
luckperms.command.export.file-unexpected-error-writing=Đã có lỗi không mong muốn khi đang ghi vào tập tin
|
|
luckperms.command.export.web.export-code=Xuất mã
|
|
luckperms.command.export.web.import-command-description=Sử dụng lệnh sau để nhập vào
|
|
luckperms.command.import.term=Nhập
|
|
luckperms.command.import.error-term=Lỗi
|
|
luckperms.command.import.already-running=Có một quá trình nhập vào hiện đang chạy
|
|
luckperms.command.import.file.doesnt-exist=Tập tin {0} không tồn tại
|
|
luckperms.command.import.file.not-readable=Tập tin {0} không thể đọc được
|
|
luckperms.command.import.file.unexpected-error-reading=Đã có lỗi không xác định khi đọc từ tập tin nhập vào
|
|
luckperms.command.import.file.correct-format=nó có phải là định dạng chính xác không?
|
|
luckperms.command.import.web.unable-to-read=Không thể đọc dữ liệu bằng mã đã cho
|
|
luckperms.command.import.progress.percent={0}% đã hoàn thành
|
|
luckperms.command.import.progress.operations={0}/{1} hoạt động hoàn tất
|
|
luckperms.command.import.starting=Đang bắt đầu quá trình nhập vào
|
|
luckperms.command.import.completed=HOÀN THÀNH
|
|
luckperms.command.import.duration=mất {0} giây
|
|
luckperms.command.bulkupdate.must-use-console=Lệnh cập nhật hàng loạt chỉ có thể được sử dụng từ bảng điều khiển
|
|
luckperms.command.bulkupdate.invalid-data-type=Loại không hợp lệ, đang cần {0}
|
|
luckperms.command.bulkupdate.invalid-constraint=Ràng buộc {0} không hợp lệ
|
|
luckperms.command.bulkupdate.invalid-constraint-format=Sự cưỡng ép nên dược đặt trong định dạng {0}
|
|
luckperms.command.bulkupdate.invalid-comparison=Trình hoạt động so sánh không hợp lệ {0}
|
|
luckperms.command.bulkupdate.invalid-comparison-format=Đang cần một trong những yếu tố sau\: {0}
|
|
luckperms.command.bulkupdate.queued=Quá trình cập nhật hoạt động đã được xếp vào hàng đợi
|
|
luckperms.command.bulkupdate.confirm=Chạy {0} để thực hiện cập nhật
|
|
luckperms.command.bulkupdate.unknown-id=Quá trình với id {0} không tồn tại hoặc đã hết hạn
|
|
luckperms.command.bulkupdate.starting=Đang chạy khối cập nhật
|
|
luckperms.command.bulkupdate.success=Khối cập nhật đã hoàn thành
|
|
luckperms.command.bulkupdate.success.statistics.nodes=Tổng số mẩu bị ảnh hưởng
|
|
luckperms.command.bulkupdate.success.statistics.users=Tổng số người dùng bị ảnh hưởng
|
|
luckperms.command.bulkupdate.success.statistics.groups=Tổng số nhóm bị ảnh hưởng
|
|
luckperms.command.bulkupdate.failure=Cập nhật khối không thành công, hãy kiểm tra bảng điều khiển để tìm lỗi
|
|
luckperms.command.update-task.request=Một tác vụ cập nhật đã được yêu cầu, vui lòng đợi
|
|
luckperms.command.update-task.complete=Cập nhật tác vụ hoàn tất
|
|
luckperms.command.update-task.push.attempting=Hiện đang cố gắng đẩy sang các máy chủ khác
|
|
luckperms.command.update-task.push.complete=Các máy chủ khác đã được thông báo qua {0} thành công
|
|
luckperms.command.update-task.push.error=Đã có lỗi khi đẩy các thay đổi đến các máy chủ khác
|
|
luckperms.command.update-task.push.error-not-setup=Không thể đẩy các thay đổi đến các máy chủ khác vì dịch vụ tin nhắn chưa được cấu hình
|
|
luckperms.command.reload-config.success=Tệp cấu hình đã được tải lại
|
|
luckperms.command.reload-config.restart-note=một số tùy chọn sẽ chỉ áp dụng sau khi máy chủ đã khởi động lại
|
|
luckperms.command.translations.searching=Đang tìm kiếm các bản dịch có sẵn, vui lòng đợi...
|
|
luckperms.command.translations.searching-error=Không thể lấy danh sách các bản dịch có sẵn
|
|
luckperms.command.translations.installed-translations=Những bản dịch đã được cài
|
|
luckperms.command.translations.available-translations=Các bản dịch có sẵn
|
|
luckperms.command.translations.percent-translated={0}% đã dịch
|
|
luckperms.command.translations.translations-by=bởi
|
|
luckperms.command.translations.installing=Đang cài đặt bản dịch, vui lòng đợi...
|
|
luckperms.command.translations.download-error=Không thể tải xuống bản dịch cho tiếng {0}
|
|
luckperms.command.translations.installing-specific=Đang cài ngôn ngữ {0}...
|
|
luckperms.command.translations.install-complete=Cài đặt hoàn tất
|
|
luckperms.command.translations.download-prompt=Sử dụng {0} để tải xuống và cài đặt các phiên bản cập nhật của các bản dịch này do cộng đồng cung cấp
|
|
luckperms.command.translations.download-override-warning=Xin lưu ý rằng điều này sẽ ghi đè bất kỳ thay đổi nào bạn đã thực hiện cho các ngôn ngữ này
|
|
luckperms.usage.user.description=Một nhóm các lệnh để quản lý người dùng trong LuckPerms. (''Người dùng'' trong LuckPerms chỉ là một người chơi và có thể tham chiếu đến UUID hoặc tên người dùng)
|
|
luckperms.usage.group.description=Một nhóm các lệnh để quản lý các nhóm trong LuckPerms. Nhóm chỉ là tập hợp các tác vụ quyền có thể được cấp cho người dùng. Các nhóm mới được tạo bằng lệnh ''creategroup''.
|
|
luckperms.usage.track.description=Một nhóm các lệnh để quản lý các thang trong LuckPerms. Thang bậc là một tập hợp các nhóm có thứ tự có thể được sử dụng để xác định các việc lên cấp hay xuống cấp.
|
|
luckperms.usage.log.description=Một nhóm các lệnh để quản lý chức năng ghi nhật ký trong LuckPerms.
|
|
luckperms.usage.sync.description=Tải lại tất cả dữ liệu từ bộ nhớ plugin vào bộ nhớ và áp dụng bất kỳ thay đổi nào được phát hiện.
|
|
luckperms.usage.info.description=In vào những thông tin chung về đối tượng plugin đang hoạt động.
|
|
luckperms.usage.editor.description=Tạo trình chỉnh sửa web mới
|
|
luckperms.usage.editor.argument.type=các loại cần tải vào trình chỉnh sửa. (''tất cả'', ''người dùng'' hoặc ''nhóm'')
|
|
luckperms.usage.editor.argument.filter=quyền để lọc mục của người dùng theo
|
|
luckperms.usage.verbose.description=Kiểm soát hệ thống giám sát kiểm tra quyền của plugin.
|
|
luckperms.usage.verbose.argument.action=khi muốn bật/tắt việc in nhật ký hoặc tải lên kết quả đã ghi
|
|
luckperms.usage.verbose.argument.filter=bộ lọc để khớp các mục nhập với
|
|
luckperms.usage.verbose.argument.commandas=người chơi /lệnh để chạy
|
|
luckperms.usage.tree.description=Tạo chế độ xem dạng thang bậc (thứ tự danh sách hệ thống phân cấp) của tất cả các quyền mà LuckPerms đã biết.
|
|
luckperms.usage.tree.argument.scope=gốc của thang bậc. chỉ định "." để bao gồm tất cả các quyền
|
|
luckperms.usage.tree.argument.player=tên của một người chơi trực tuyến để kiểm tra
|
|
luckperms.usage.search.description=Tìm tất cả người dùng/nhóm với một quyền cụ thể
|
|
luckperms.usage.search.argument.permission=quyền cấp cho tìm kiếm
|
|
luckperms.usage.search.argument.page=trang để xem
|
|
luckperms.usage.network-sync.description=Đồng bộ hóa các thay đổi với bộ nhớ và yêu cầu mà tất cả các máy chủ khác trên mạng kết nối đang thực hiện tương tự
|
|
luckperms.usage.import.description=Nhập dữ liệu từ tệp xuất (đã tạo trước đó)
|
|
luckperms.usage.import.argument.file=chọn tệp để nhập từ
|
|
luckperms.usage.import.argument.replace=thay thế dữ liệu hiện có thay vì kết hợp
|
|
luckperms.usage.import.argument.upload=tải dữ liệu lên từ lần xuất trước
|
|
luckperms.usage.export.description=Xuất tất cả dữ liệu quyền sang tệp ''xuất''. Có thể được nhập lại sau đó.
|
|
luckperms.usage.export.argument.file=tệp tin để xuất sang
|
|
luckperms.usage.export.argument.without-users=loại trừ người dùng khỏi quá trình xuất
|
|
luckperms.usage.export.argument.without-groups=loại trừ nhóm khỏi quá trình xuất
|
|
luckperms.usage.export.argument.upload=Tải lên tất cả dữ liệu quyền cấp sang trình chỉnh sửa web. Có thể được nhập lại sau đó.
|
|
luckperms.usage.reload-config.description=Tải lại một số tùy chọn cấu hình
|
|
luckperms.usage.bulk-update.description=Thực hiện các thay đổi khối trên tất cả dữ liệu
|
|
luckperms.usage.bulk-update.argument.data-type=loại dữ liệu đang được thay đổi. (''tất cả'', ''người dùng'' hoặc ''nhóm'')
|
|
luckperms.usage.bulk-update.argument.action=các hành động cần thực hiện trên dữ liệu. (''cập nhật'' hoặc ''xóa'')
|
|
luckperms.usage.bulk-update.argument.action-field=vùng để hành động. chỉ cần thiết cho ''cập nhật''. (''quyền'', ''máy chủ'' hoặc ''thế giới'')
|
|
luckperms.usage.bulk-update.argument.action-value=giá trị để thay thế. chỉ cần thiết cho ''cập nhật''.
|
|
luckperms.usage.bulk-update.argument.constraint=các giới hạn cần thiết cho bản cập nhật
|
|
luckperms.usage.translations.description=Quản lý chuyển ngữ
|
|
luckperms.usage.translations.argument.install=lệnh con để cài đặt bản dịch
|
|
luckperms.usage.apply-edits.description=Áp dụng các thay đổi quyền cấp được thực hiện từ trình chỉnh sửa web
|
|
luckperms.usage.apply-edits.argument.code=mã duy nhất cho dữ liệu
|
|
luckperms.usage.apply-edits.argument.target=người cần được áp dụng dữ liệu
|
|
luckperms.usage.create-group.description=Tạo một nhóm mới
|
|
luckperms.usage.create-group.argument.name=tên nhóm
|
|
luckperms.usage.create-group.argument.weight=trọng số của nhóm
|
|
luckperms.usage.create-group.argument.display-name=tên hiển thị của nhóm
|
|
luckperms.usage.delete-group.description=Xoá một nhóm
|
|
luckperms.usage.delete-group.argument.name=tên nhóm
|
|
luckperms.usage.list-groups.description=Danh sách tất cả các nhóm trên nền tảng
|
|
luckperms.usage.create-track.description=Tạo một thang mới
|
|
luckperms.usage.create-track.argument.name=tên thang
|
|
luckperms.usage.delete-track.description=Xóa một thang
|
|
luckperms.usage.delete-track.argument.name=tên thang
|
|
luckperms.usage.list-tracks.description=Danh sách tất cả các thang trên nền tảng
|
|
luckperms.usage.user-info.description=Hiển thị thông tin về người dùng
|
|
luckperms.usage.user-switchprimarygroup.description=Chuyển đổi nhóm chính của người dùng
|
|
luckperms.usage.user-switchprimarygroup.argument.group=nhóm để chuyển sang
|
|
luckperms.usage.user-promote.description=Thăng cấp người dùng lên một thang
|
|
luckperms.usage.user-promote.argument.track=thang để thăng cấp người dùng lên
|
|
luckperms.usage.user-promote.argument.context=trường để thăng cấp người dùng lên
|
|
luckperms.usage.user-promote.argument.dont-add-to-first=chỉ thăng cấp người dùng nếu họ đã ở trong thang
|
|
luckperms.usage.user-demote.description=Hạ cấp người dùng xuống một thang
|
|
luckperms.usage.user-demote.argument.track=thang để hạ cấp người dùng xuống
|
|
luckperms.usage.user-demote.argument.context=trường để hạ cấp người dùng xuống
|
|
luckperms.usage.user-demote.argument.dont-remove-from-first=ngăn người dùng khỏi việc bị xóa khỏi nhóm đầu tiên
|
|
luckperms.usage.user-clone.description=Sao chép người dùng
|
|
luckperms.usage.user-clone.argument.user=tên/uuid của người dùng sao chép vào
|
|
luckperms.usage.group-info.description=Cung cấp thông tin về nhóm
|
|
luckperms.usage.group-listmembers.description=Hiển thị những người dùng/nhóm kế thừa từ nhóm này
|
|
luckperms.usage.group-listmembers.argument.page=trang để xem
|
|
luckperms.usage.group-setweight.description=Đặt trọng số của nhóm
|
|
luckperms.usage.group-setweight.argument.weight=trọng số cần đặt
|
|
luckperms.usage.group-set-display-name.description=Đặt tên hiển thị nhóm
|
|
luckperms.usage.group-set-display-name.argument.name=tên để đặt
|
|
luckperms.usage.group-set-display-name.argument.context=trường để đặt tên vào
|
|
luckperms.usage.group-rename.description=Đổi tên nhóm
|
|
luckperms.usage.group-rename.argument.name=tên mới
|
|
luckperms.usage.group-clone.description=Sao chép nhóm
|
|
luckperms.usage.group-clone.argument.name=tên của nhóm để sao chép vào
|
|
luckperms.usage.holder-editor.description=Mở trình chỉnh sửa quyền web
|
|
luckperms.usage.holder-showtracks.description=Liệt kê các thang của đối tượng
|
|
luckperms.usage.holder-clear.description=Xóa bỏ tất cả các quyền, chính chủ và dữ liệu đối tượng
|
|
luckperms.usage.holder-clear.argument.context=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.permission.description=Chỉnh sửa quyền
|
|
luckperms.usage.parent.description=Chỉnh sửa kế thừa
|
|
luckperms.usage.meta.description=Sửa giá trị dữ liệu đối tượng
|
|
luckperms.usage.permission-info.description=Liệt kê các mẩu quyền mà đối tượng có
|
|
luckperms.usage.permission-info.argument.page=trang để xem
|
|
luckperms.usage.permission-info.argument.sort-mode=cách sắp xếp các mục nhập
|
|
luckperms.usage.permission-set.description=Đặt quyền cấp cho đối tượng
|
|
luckperms.usage.permission-set.argument.node=mẩu quyền để thiết lập
|
|
luckperms.usage.permission-set.argument.value=giá trị của mẩu
|
|
luckperms.usage.permission-set.argument.context=trường để thêm quyền vào
|
|
luckperms.usage.permission-unset.description=Bỏ quyền cho đối tượng
|
|
luckperms.usage.permission-unset.argument.node=mẩu quyền để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.permission-unset.argument.context=trường để xóa quyền vào
|
|
luckperms.usage.permission-settemp.description=Đặt quyền cấp cho đối tượng tạm thời
|
|
luckperms.usage.permission-settemp.argument.node=mẩu quyền để thiết lập
|
|
luckperms.usage.permission-settemp.argument.value=giá trị của mẩu
|
|
luckperms.usage.permission-settemp.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi mẩu quyền hết hạn
|
|
luckperms.usage.permission-settemp.argument.temporary-modifier=quyền cấp tạm thời sẽ được áp dụng như thế nào
|
|
luckperms.usage.permission-settemp.argument.context=trường để thêm quyền vào
|
|
luckperms.usage.permission-unsettemp.description=Gỡ quyền cấp tạm thời cho đối tượng
|
|
luckperms.usage.permission-unsettemp.argument.node=mẩu quyền để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.permission-unsettemp.argument.duration=khoảng thời gian để trừ đi
|
|
luckperms.usage.permission-unsettemp.argument.context=trường để xóa quyền
|
|
luckperms.usage.permission-check.description=Kiểm tra xem đối tượng có một mẩu quyền nhất định hay không
|
|
luckperms.usage.permission-check.argument.node=mẩu quyền cấp để tìm kiếm
|
|
luckperms.usage.permission-clear.description=Xóa tất cả quyền
|
|
luckperms.usage.permission-clear.argument.context=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.parent-info.description=Liệt kê các nhóm mà đối tượng này kế thừa
|
|
luckperms.usage.parent-info.argument.page=trang để xem
|
|
luckperms.usage.parent-info.argument.sort-mode=cách sắp xếp các mục nhập
|
|
luckperms.usage.parent-set.description=Loại bỏ tất cả các nhóm khác mà đối tượng đã kế thừa và thêm chúng vào nhóm đã cho
|
|
luckperms.usage.parent-set.argument.group=nhóm để đặt vào
|
|
luckperms.usage.parent-set.argument.context=trường để đặt nhóm vào
|
|
luckperms.usage.parent-add.description=Đặt một nhóm khác cho đối tượng để kế thừa quyền từ
|
|
luckperms.usage.parent-add.argument.group=nhóm để thừa kế
|
|
luckperms.usage.parent-add.argument.context=trường để thừa hưởng nhóm vào
|
|
luckperms.usage.parent-remove.description=Gỡ bỏ quy tắc kế thừa đã đặt trước đó
|
|
luckperms.usage.parent-remove.argument.group=nhóm để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.parent-remove.argument.context=trường để xóa nhóm
|
|
luckperms.usage.parent-set-track.description=Loại bỏ tất cả các nhóm khác mà đối tượng đã kế thừa từ thang đã cho và thêm chúng vào nhóm đã cho
|
|
luckperms.usage.parent-set-track.argument.track=thang để đặt vào
|
|
luckperms.usage.parent-set-track.argument.group=nhóm để đặt hoặc một con số liên quan đến vị trí của nhóm trên thang đã cho
|
|
luckperms.usage.parent-set-track.argument.context=trường để đặt nhóm vào
|
|
luckperms.usage.parent-add-temp.description=Đặt một nhóm khác cho đối tượng để kế thừa quyền cấp tạm thời
|
|
luckperms.usage.parent-add-temp.argument.group=nhóm để thừa hưởng
|
|
luckperms.usage.parent-add-temp.argument.duration=thời hạn của thành viên nhóm
|
|
luckperms.usage.parent-add-temp.argument.temporary-modifier=quyền cấp tạm thời nên được áp dụng như thế nào
|
|
luckperms.usage.parent-add-temp.argument.context=trường để thừa hưởng nhóm vào
|
|
luckperms.usage.parent-remove-temp.description=Gỡ bỏ một quy tắc kế thừa tạm thời đã đặt trước đó
|
|
luckperms.usage.parent-remove-temp.argument.group=nhóm để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.parent-remove-temp.argument.duration=khoảng thời gian để trừ đi
|
|
luckperms.usage.parent-remove-temp.argument.context=trường để xóa nhóm
|
|
luckperms.usage.parent-clear.description=Xóa tất cả chính chủ
|
|
luckperms.usage.parent-clear.argument.context=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.parent-clear-track.description=Xóa tất cả chủ chính trên một thang đã cho
|
|
luckperms.usage.parent-clear-track.argument.track=thang để xóa
|
|
luckperms.usage.parent-clear-track.argument.context=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.meta-info.description=Hiển thị tất cả dữ liệu đối tượng trong tin nhắn
|
|
luckperms.usage.meta-set.description=Đặt giá trị dữ liệu đối tượng
|
|
luckperms.usage.meta-set.argument.key=khóa chính để đặt
|
|
luckperms.usage.meta-set.argument.value=giá trị để đặt
|
|
luckperms.usage.meta-set.argument.context=trường để thêm cặp dữ liệu đối tượng vào
|
|
luckperms.usage.meta-unset.description=Gỡ bỏ giá trị dữ liệu đối tượng
|
|
luckperms.usage.meta-unset.argument.key=khóa chính để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.meta-unset.argument.context=trường để loại bỏ cặp dữ liệu đối tượng vào
|
|
luckperms.usage.meta-settemp.description=Đặt giá trị dữ liệu đối tượng tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-settemp.argument.key=khóa chính để đặt
|
|
luckperms.usage.meta-settemp.argument.value=giá trị để đặt
|
|
luckperms.usage.meta-settemp.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi giá trị dữ liệu đối tượng hết hạn
|
|
luckperms.usage.meta-settemp.argument.context=trường để thêm cặp dữ liệu đối tượng vào
|
|
luckperms.usage.meta-unsettemp.description=Gỡ bỏ giá trị dữ liệu đối tượng tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-unsettemp.argument.key=khóa chính để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.meta-unsettemp.argument.context=trường để loại bỏ cặp dữ liệu đối tượng vào
|
|
luckperms.usage.meta-addprefix.description=Thêm tiền tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-addprefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm tiền tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-addprefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-addprefix.argument.context=trường để thêm tiền tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-addsuffix.description=Thêm hậu tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-addsuffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm hậu tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-addsuffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-addsuffix.argument.context=trường để thêm hậu tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-setprefix.description=Đặt tiền tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-setprefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt tiền tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-setprefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-setprefix.argument.context=trường để đặt tiền tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-setsuffix.description=Đặt hậu tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-setsuffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-setsuffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-setsuffix.argument.context=trường để đặt hậu tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-removeprefix.description=Gỡ bỏ một tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-removeprefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ tiền tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-removeprefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-removeprefix.argument.context=trường để xóa tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-removesuffix.description=Gỡ bỏ một hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-removesuffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ hậu tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-removesuffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-removesuffix.argument.context=trường để xóa hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.description=Thêm một tiền tố tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm tiền tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi tiền tố hết hạn
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-prefix.argument.context=trường để thêm tiền tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.description=Thêm một hậu tố tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để thêm hậu tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi hậu tố hết hạn
|
|
luckperms.usage.meta-addtemp-suffix.argument.context=trường để thêm hậu tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-prefix.description=Đặt một tiền tố tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt tiền tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi tiền tố hết hạn
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-prefix.argument.context=trường để đặt tiền tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-suffix.description=Đặt một hậu tố tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để đặt hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.duration=khoảng thời gian cho đến khi hậu tố hết hạn
|
|
luckperms.usage.meta-settemp-suffix.argument.context=trường để đặt hậu tố vào
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.description=Gỡ bỏ một tiền tố tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.argument.prefix=chuỗi tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-prefix.argument.context=trường để xóa tiền tố
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.description=Gỡ bỏ một hậu tố tạm thời
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.argument.priority=giá trị ưu tiên để gỡ hậu tố tại
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.argument.suffix=chuỗi hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-removetemp-suffix.argument.context=trường để xóa hậu tố
|
|
luckperms.usage.meta-clear.description=Xóa tất cả dữ liệu
|
|
luckperms.usage.meta-clear.argument.type=loại dữ liệu đối tượng cần loại bỏ
|
|
luckperms.usage.meta-clear.argument.context=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.track-info.description=Cung cấp thông tin về thang
|
|
luckperms.usage.track-editor.description=Mở trình biên tập quyền trên web
|
|
luckperms.usage.track-append.description=Thêm một nhóm vào cuối thang
|
|
luckperms.usage.track-append.argument.group=nhóm để thêm vào
|
|
luckperms.usage.track-insert.description=Chèn một nhóm vào một vị trí nhất định dọc theo thang
|
|
luckperms.usage.track-insert.argument.group=nhóm để chèn vào
|
|
luckperms.usage.track-insert.argument.position=vị trí để chèn nhóm (vị trí đầu tiên trên thang là 1)
|
|
luckperms.usage.track-remove.description=Xóa một nhóm khỏi thang
|
|
luckperms.usage.track-remove.argument.group=nhóm để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.track-clear.description=Gỡ bỏ các nhóm trên thang
|
|
luckperms.usage.track-rename.description=Đổi tên thang
|
|
luckperms.usage.track-rename.argument.name=tên mới
|
|
luckperms.usage.track-clone.description=Sao chép thang
|
|
luckperms.usage.track-clone.argument.name=tên của thang để sao chép vào
|
|
luckperms.usage.log-recent.description=Xem hành động gần đây
|
|
luckperms.usage.log-recent.argument.user=tên/uuid của người dùng để lọc theo
|
|
luckperms.usage.log-recent.argument.page=số trang để xem
|
|
luckperms.usage.log-search.description=Tìm kiếm nhật ký cho một mục nhập
|
|
luckperms.usage.log-search.argument.query=chuỗi để tìm kiếm bởi
|
|
luckperms.usage.log-search.argument.page=số trang để xem
|
|
luckperms.usage.log-notify.description=Bật/tắt thông báo nhật ký
|
|
luckperms.usage.log-notify.argument.toggle=khi cần chuyển đổi bật/tắt
|
|
luckperms.usage.log-user-history.description=Xem lịch sử của người dùng
|
|
luckperms.usage.log-user-history.argument.user=tên/uuid của người dùng
|
|
luckperms.usage.log-user-history.argument.page=số trang để xem
|
|
luckperms.usage.log-group-history.description=Xem lịch sử của nhóm
|
|
luckperms.usage.log-group-history.argument.group=tên nhóm
|
|
luckperms.usage.log-group-history.argument.page=số trang để xem
|
|
luckperms.usage.log-track-history.description=Xem lịch sử của thang
|
|
luckperms.usage.log-track-history.argument.track=tên thang
|
|
luckperms.usage.log-track-history.argument.page=số trang để xem
|
|
luckperms.usage.sponge.description=Chỉnh sửa dữ liệu bổ sung của Sponge
|
|
luckperms.usage.sponge.argument.collection=bộ sưu tập để tra cứu
|
|
luckperms.usage.sponge.argument.subject=chủ thể để sửa đổi
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-info.description=Hiển thị thông tin về quyền của chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-info.argument.contexts=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-set.description=Đặt quyền cấp cho chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-set.argument.node=mẩu quyền để thiết lập
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-set.argument.tristate=giá trị để đặt quyền thành
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-set.argument.contexts=trường để đặt quyền vào
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-clear.description=Xóa quyền cho chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-permission-clear.argument.contexts=trường để xóa các quyền
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-info.description=Hiển thị thông tin về chủ chính của chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-info.argument.contexts=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-add.description=Thêm chủ chính vào chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-add.argument.collection=bộ sưu tập chủ thể mà trong đó chủ thể chính là
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-add.argument.subject=tên của chủ thể chính
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-add.argument.contexts=trường để thêm chủ chính vào
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-remove.description=Xóa chủ chính khỏi chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-remove.argument.collection=bộ sưu tập chủ thể mà trong đó chủ thể chính là
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-remove.argument.subject=tên của chủ thể chính
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-remove.argument.contexts=các trường để xóa chủ chính
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-clear.description=Xóa chủ thể chính
|
|
luckperms.usage.sponge-parent-clear.argument.contexts=trường để xóa các chủ thể chính
|
|
luckperms.usage.sponge-option-info.description=Hiển thị thông tin về tùy chọn của chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-option-info.argument.contexts=trường để lọc theo
|
|
luckperms.usage.sponge-option-set.description=Đặt tùy chọn cho chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-option-set.argument.key=khóa chính để đặt
|
|
luckperms.usage.sponge-option-set.argument.value=giá trị để đặt khóa chính
|
|
luckperms.usage.sponge-option-set.argument.contexts=trường để đặt tùy chọn
|
|
luckperms.usage.sponge-option-unset.description=Gỡ bỏ tùy chọn cho chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-option-unset.argument.key=khóa chính để gỡ bỏ
|
|
luckperms.usage.sponge-option-unset.argument.contexts=trường để gỡ khóa chính
|
|
luckperms.usage.sponge-option-clear.description=Xóa tùy chọn của chủ thể
|
|
luckperms.usage.sponge-option-clear.argument.contexts=trường để xóa các tùy chọn
|